Có 2 kết quả:
放射線 fàng shè xiàn ㄈㄤˋ ㄕㄜˋ ㄒㄧㄢˋ • 放射线 fàng shè xiàn ㄈㄤˋ ㄕㄜˋ ㄒㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) radiation
(2) rays of radiation
(2) rays of radiation
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) radiation
(2) rays of radiation
(2) rays of radiation
Bình luận 0